Các nút sẽ được trình bày dưới dạng: Tên - Ý nghĩa (Nút thường được dùng trước đây (W,A,S,D...))
Cột trái:
Pass - Chuyền (S)
Through ball - Chọc khe (W)
Shoot/Clearance - Sút/Phá bóng (D)
Cross/Long Pass - Chuyền bổng (A)
Sprint - Tăng tốc (E)
Trigger Run- Gọi cầu thủ chạy (Q)
Pace Control - Giữ bóng chậm lại/vờn bóng (C)
Cancel/Dummy Move - Thả bóng (Z)
Team Mentallity - Chọn phong cách Tấn công/ Bình thường/ Phòng thủ (5)
Skill Move Modifier - Sử dụng kĩ thuật (Shift)
Cột phải:
GK Charge - Gọi thủ môn chạy lên (W)
Sliding Tackle - Xoạc bóng (A)
Standing Tackle - Cướp bóng (D)
Switch Player - Đổi người được điều khiển (S/Q)
Bảng dưới cùng:
Player Auto Switching - Tốc độ tự thay đổi người điều khiển
Manual Cross - Chuyền bổng tự do (setting khi thi đấu là On)
Manual Through-ball - Chọc khe tự do (setting khi thi đấu là On)
Move - Chế độ điều khiển (Chỉ có ở gamepad) Analog hoặc Digital
Vibration - Chế độ rung (Chỉ có ở gamepad)
Một số tổ hợp phím thông dụng:
(áp dụng cho cách thiết lập setting các nút như ở trên)
Q+D : sút đặt lòng
Z+D : bấm bóng
A+A : cang ngang
Q+W : chọc khe bổng